Shortening là một loại nguyên liệu chất béo, tồn tại ở dạng thể rắn và được sản xuất từ dầu thực vật (như đậu tương, dầu hạt bông,…) có pha trộn với mỡ heo. Nhiều người gọi shortening là mỡ cừu hoặc mỡ trừu.
Đặc tính của shortening có tính dẻo, xốp, màu trắng đục, bề mặt bóng mịn không bị nứt và thường nóng chảy ở nhiệt độ cao.
Khi nóng chảy, shortening có dạng trong suốt, màu vàng nhạt, không có mùi nhưng lại có vị đặc trưng, nên được dùng để làm bánh hoặc một số công thức nấu ăn khác.
Shortening thuộc acid béo no, dạng rắn được tạo ra do quá trình hydro hóa các acid béo giữa các nguyên tử hydro với các acid béo chưa no (dạng lỏng). Vì thế, ở nhiệt độ phòng, shortening có dạng rắn, điểm nóng chảy của shortening rơi vào khoảng từ 40 – 47 độ.
Mỗi nước và thói quen người dùng, shortening sẽ được pha chế khác nhau. Thông thường, thành phần của shortening là hỗn hợp các loại dầu đặc và chất bảo quản, dường như không cho thêm bất kỳ chất phụ gia khác nào.
Ví dụ: Ở Malaysia, shortening được tạo ra từ 50% dầu cọ và 50% dầu gan cá hydro hóa, hoặc 60% dầu cọ hydro hóa và 40% dầu bơ. Còn ở Việt Nam thì dùng khoảng 30- 50% dầu lỏng, 40- 60% dầu dừa và mỡ lợn 20%, hoặc theo công thức 50% dầu dừa và 50% dầu lạc (đậu phộng), vừng.
Shortening được ứng dụng rộng rãi trong chế biến thực phẩm bởi các công dụng như sau: